- Từ điển Anh - Việt
T-joint
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Xây dựng
ống nối ba chạc
ống nối chữ T (thiết bị vệ sinh)
Kỹ thuật chung
khớp nối chữ T
đầu nối chữ T
mối nối chữ T
Cơ - Điện tử
Mối hàn chữ T
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
T-junction
/ ti-'ʤʌɳkʃn /, Danh từ: ( t-junction) ống nối chữ t (chỗ một con đường, một đường ống..... -
T-junction box
đầu nối ba nhánh, -
T-lathe
máy tiện cụt, -
T-lolt
/ 'ti-lɔlt /, bulông chữ t, -
T-network
mạng hình chữ t, mạng hình t, mạng chữ t, nominal t network, mạng hình t danh định, twin-t network, mạng chữ t kép -
T-nut
đai ốc chữ t, -
T-peel test
sự thử vỏ vát, thử vỏ chữ t, -
T-piece
/ ti:pi:s /, chi tiết chữ t, cái tê (ống nước), bộ nối chữ t, -
T-piece connector
bộ nối chữ t, -
T-piece union
cấu kiện nối chữ t, đầu nối chữ t, -
T-pipe
ống chữ t, ống ba nhánh, -
T-plate
/ 'ti-pleit /, tấm hình chữ t, -
T-screw
vit chữ t, vít êtô, -
T-section
/ ti:'sek∫n /, thép (hình) chữ t, -
T-section filter
bộ lọc dạng chữ t, bộ lọc khâu chữ t, -
T-section girder
dầm chữ t, -
T-shaped
/ 'ti-ʃeipt /, hình chữ t, tiết diện chữ t, inverted t-shaped footing, móng hình chữ t lật ngược, t-shaped pier, trụ hình chữ t -
T-shaped pier
trụ hình chữ t, -
T-shirt
/ 'ti:'∫ə:t /, Danh từ: Áo phông; áo thun ngắn tay, -
T-slot
rãnh chữ t,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.