- Từ điển Anh - Việt
TACtical Air Navigation (TACAN)
Xem thêm các từ khác
-
TAF (terminal access facility)
chương trình truy cập đầu cuối, -
TAM (telephone answering machine)
máy trả lời điện thoại, -
TAN (total acid number)
chỉ số axít toàn phần, -
TAPL (Telephony Application Programming Interface)
giao diện lập trình ứng dụng điện thoại, -
TAP (trace analysis program)
chương trình phân tích vết, -
TARA
, -
TASI equipment
thiết bị tasi, -
TASI locking frequency
tần số tasi, -
TASI trunk-channel association
sự ghép nối mạch-đường tasi, -
TBC (time base corrector)
bộ hiệu chỉnh cơ sở thời gian, -
TBI system (Throttle body fuel injection system)
hệ thống bướm ga phun nhiên liệu, -
TBP process
quá trình tbp, -
TB (Throttle body)
bướm ga, -
TB (terabyte)
bằng 2 mũ 40 byte, -
TCAM (telecommunications access method)
phương pháp truy cập viễn thông, -
TCAS (terminal control address)
vùng địa chỉ điều khiển đầu cuối, -
TCB (trusted computing base)
cơ sở tính toán tin cậy, -
TCE
tri-clo-etilen (tce), chất lỏng bền, không màu, nhiệt độ sôi thấp, rất độc nếu hít phải, được dùng làm dung môi hay tác... -
TCF (terminal configuration facility)
chương trình cấu hình đầu cuối, -
TCM
các biện pháp kiểm soát vận chuyển, các bước được một địa phương tiến hành để làm giảm khí thải giao thông và nâng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.