- Từ điển Anh - Việt
TSS
Xem thêm các từ khác
-
TSS (time sharing system)
hệ thống chia sẻ thời gian, hệ thống dùng chung thời gian, -
TS (transmission services)
các dịch vụ truyền, -
TTCN Machine Processable (TTCN-MP)
thiết bị có thể xử lý ttcn, -
TTCN graphical Form (TICN-GF)
dạng đồ họa ttcn, -
TTC (Telecommunications Technical Committee)
ủy ban kỹ thuật viễn thông, -
TTD (temporary text delay)
sự trễ văn bản tạm, -
TTD character (temporary text delay character)
ký tự báo trễ văn bản tạm, -
TTF (terminal transaction facility)
chương trình giao dịch đầu cuối, phương tiện giao dịch đầu cuối, -
TTL (transistor-transistor logic)
mạch logic transistor transistor, mạch ttl, -
TTL metering (through-the-lens metering)
đo qua ống kính, -
TT (test terminal)
thiết bị đầu cuối kiểm tra, -
TV
/ tivi /, viết tắt, ( tv) máy vô tuyến truyền hình ( television), -
TV-set
máy thu hình, -
TV (television)
máy truyền hình, sự truyền hình, -
TV community antenna television system (CATV)
hệ truyền hình ăng ten chung, -
TV programmes
tiết mục truyền hình, -
TV spot
quảng cáo truyền hình, -
TV tower
tháp truyền hình, -
TV transmitting aerial
dây ăng ten tv phát, -
TWA
trung bình tính theo thời gian (twa), trong việc thu mẫu khí, là nồng độ chất nhiễm bẩn trung bình trong không khí trong khoảng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.