- Từ điển Anh - Việt
Table leaf
Xem thêm các từ khác
-
Table licence
Danh từ: giấy phép bán rượu trong bữa ăn (chỉ được bán rượu trong bữa ăn), -
Table line
hàng của bảng, -
Table look-up
lệnh tìm bảng, tìm bảng, duyệt bảng, sự nghiên cứu, tham khảo, duyệt bảng, -
Table lookup
sự dò tìm bảng, sự tìm kiếm bảng, sự tham khảo bảng, -
Table lookup instruction
lệnh dò tìm bảng, lệnh tìm kiếm bảng, -
Table lookup program
chương trình dò tìm bảng, chương trình tìm kiếm bảng, -
Table management program
chương trình quản lý bảng, chương trình quản trị bảng, -
Table manners
Danh từ: phép tắc ăn uống (cách cư xử khi đúng đắn khi ăn với những người khác), -
Table mike
micrô để bàn, -
Table model
mô hình để bàn, -
Table money
phí chiêu đãi, -
Table mountain
núi mặt bàn, -
Table number
số sổ kiểm diện, -
Table of Content
bảng mục lục, -
Table of allocation file
phiếu tóm lược những phân định, phiếu tóm lược những phân phối, -
Table of allocation of international call sign series
bảng phân định chỉ số gọi điện thoại quốc tế, bảng phân phối chỉ số gọi điện thoại quốc tế, -
Table of allowance
bảng chiết khấu, -
Table of alphabets
bảng chữ cái, -
Table of authorities
bảng các căn cứ, bảng phân quyền, bảng tài liệu tham khảo, -
Table of capital expenditure
bảng chi vốn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.