- Từ điển Anh - Việt
Tacle
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Kỹ thuật chung
palăng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Taclocus
Toán & tin: (hình học ) quỹ tích các tiếp điểm (của các đường thuộc một họ nào đó),... -
Tacnode
/ 'tæknoud /, tacnot (điểm tự tiếp xúc của đường cong), -
Taco
/ 'tækou /, Danh từ, số nhiều tacos: một loại bánh xuất xứ từ mê-hi-cô, có vỏ bánh tròn mỏng... -
Taconi revolution
chuyển động tạo núi taconi, -
Tacpoint
/ 'tækpɔint /, tiếp điểm (các đường của một họ), -
Tacs
Đinh, -
Tact
/tækt/, Danh từ: sự tế nhị, sự khéo xử; tài xử trí, tài ứng biến, Toán... -
Tactful
/ tăkt'fəl /, Tính từ: khéo xử, lịch thiệp, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Tactfully
/tæktfəli/, Phó từ: khéo xử, lịch thiệp, -
Tactic
/'tæktik/, Danh từ: cách; chước; thủ đoạn, mưu kế, mẹo (phương tiện để thực hiện cái gì),... -
Tactical
/'tæktikkl/, Tính từ: (thuộc) chiến thuật; (thuộc) sách lược, (nghĩa bóng) khôn khéo, tài tình,... -
Tactical advertising
quảng cáo chiến thuật, -
Tactical air craft
phi cơ chiến thuật, -
Tactical call sign
ký hiệu liên lạc chiến thuật, danh hiệu liên lạc chiến thuật, -
Tactical communications system
hệ thống truyền thông chiến thuật, -
Tactical control
điều khiển chiến thuật, -
Tactical control radar
rađa điều khiển tọa độ, -
Tactical decision
quyết sách chiến thuật, -
Tactical plan
biện pháp chiến thuật, -
Tactical planning
quy hoạch chiến thuật,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.