- Từ điển Anh - Việt
Tagmeme
Mục lục |
/tægmi:m/
Thông dụng
Danh từ
(ngôn ngữ) pháp vị
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tags
, -
Tai of pancreas
đuôi tụy, -
Taichi
thái cực quyền, -
Taiga
Danh từ: (rừng) taiga, -
Tail
/ teil /, Danh từ: Đuôi (thú vật, chim, cá...), Đuôi, đoạn cuối, đoạn chót, (thông tục) người... -
Tail-base
/ 'teilbeis /, Danh từ: Đầu xương cụt (người), phao câu (gà), -
Tail-beam
dầm có một đầu gối lên xà ngang, -
Tail-board
/ 'teilbɔ:d /, danh từ, ván chặn hậu (xe bò...), cửa hậu; cốp sau (như) tail-gate -
Tail-coat
/ 'teil'kəʊt /, danh từ, Áo đuôi tôm (như) tail, -
Tail-end
/ ,teil'end /, danh từ, ( + of something) phần chót, đoạn cuối (đám rước, bài nói...) -
Tail-feather
/ ,teil'feðə /, danh từ, lông đuôi, -
Tail-gate
/ 'teilgeit /, Danh từ: cửa hậu; cốp sau (dùng để chất hàng dỡ hàng ở phía sau xe ô tô) (như)... -
Tail-heary
nặng đuôi (máy bay, ô tô), -
Tail-lamp
/ 'teillæmp /, như tail-light, -
Tail-light
/ 'teillait /, Danh từ: Đèn hậu (đèn đỏ ở đằng sau xe ô tô...), Xây dựng:... -
Tail-light display
biển quảng cáo đèn sau xe, -
Tail-plane
/ teil'plein /, Danh từ: (không) cánh đuôi (máy bay), -
Tail-skid
/ 'teilskid /, nạng chống hậu (máy bay), Danh từ: (hàng không) cái chống hậu (máy bay), -
Tail-spin
/ 'teilspin /, kiểu bay xoáy ốc, Danh từ: cú bổ nhào thep đường xoắn ốc của máy bay, trong đó... -
Tail-stock
/ 'teilstɔk /, Danh từ: Ụ sau (máy); ụ định tâm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.