- Từ điển Anh - Việt
Tailing-out
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Kỹ thuật chung
sự chảy ra
sự vát nhọn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tailing pond
bể quặng đuôi, -
Tailing reduction
sự nghiền nhỏ không lọt sàng, -
Tailing rolls
trục tiếp liệu, -
Tailing separator
bộ phận tách rễ, -
Tailings
/ 'teiliɳz /, Danh từ: phế phẩm, rác, trấu, hạt lép (sàng còn lại), chất thải (của sàng sơ... -
Tailings pond
bể chứa chất thải, -
Tailings reel
thùng sàng chọn lọc, -
Taillefer valve
van taillefer, nếp taillefer, -
Tailless
/ 'teilis /, tính từ, (động vật học) không có đuôi, -
Tailless aircraft
máy bay không đuôi, -
Tailless mouse
chuột không đuôi, -
Tailor
/ 'teilə /, Danh từ: thợ may, Ngoại động từ: may (quần áo..), biến... -
Tailor's shears
cái kéo thợ may, -
Tailor-made
/ ´teilə¸meid /, Tính từ: may đo, do thợ may làm ra, hoàn toàn thích hợp, Danh... -
Tailor-piece
/ 'teiləpi:s /, Danh từ: phần cuối; phần kết, (in) hình vẽ cuối chương sách, (nhạc) giá căng... -
Tailored
/ 'teiləd /, Tính từ: do thợ may làm ra, a faultlessly tailored man, một người đàn ông ăn mặc không... -
Tailoress
/ 'teiləris /, Danh từ: chị thợ may, -
Tailoring
/ 'teiləriɳ /, danh từ, nghề may, Đồ may, -
Tailors
, -
Tailpiece
/ 'teilpi:s /, Danh từ: hoạ tiết (hình trang trí in ở chỗ trống cuối một chương), chốt mắc dây...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.