- Từ điển Anh - Việt
Tails
Mục lục |
/teilz/
Kỹ thuật chung
phế liệu
- enrichment tails
- phế liệu đã làm giàu
quặng đuôi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tails sieve
sàng cuối, -
Tailshaft
phần côngxon của trục, trục chân vịt, trục chân vịt (tàu, thuyền), phần côngxôn của trục, -
Tailspin (tail spin)
sự hạ xuống, tụt xuống nhanh (của giá cả...) -
Tailstock
/ teilstɔk /, ụ định vị, ụ đỡ (đầu chìa), ụ sau (của máy), Ụ động(máy tiện), ụ sau (của máy tiện), búp bê di động,... -
Tailstock barrel
phần trên ụ đỡ, phần trên ụ sau, -
Tailstock barrel adjusting handwheel
vô lăng điều chỉnh nòng ụ động, -
Tailstock base
đế ụ đỡ, đế ụ sau, -
Tailstock center
mũi chống tâm ụ sau, mũi tâm cố, mũi tâm cố định, mũi tâm sau, mũi tâm ụ đỡ, mũi tâm ụ sau, -
Tailstock centers
mũi tâm (ụ) sau, -
Tailstock centre
mũi tâm cố, mũi tâm cố định, mũi tâm sau, mũi tâm ụ đỡ, mũi tâm ụ sau, -
Tailstock sleeve
nòng ụ sau, nòng ụ động, -
Tailwater
nước dềnh, mực nước hạ lưu, nước phía lái, -
Tailwater depth
chiều sâu hạ lưu, -
Tailwater elevation
mức nước hạ lưu, -
Tailwater pressure
áp lực cột nước hạ lưu, -
Tailwheel
bánh đuôi, -
Tain
/ teɪn /, danh từ, hỗn hống thiếc, thuỷ gương, -
Tained flour
bột bẩn, bột hỏng, -
Taint
/ teint /, Danh từ: sự làm hư hỏng, sự làm đồi bại, sự làm bại hoại, sự làm suy đồi, vết... -
Taint damage
thiệt hại ô nhiễm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.