- Từ điển Anh - Việt
Take reading
Xem thêm các từ khác
-
Take securities
xin giao đứt chứng khoán, -
Take securities (to..)
xin giao đứt chứng khoán, -
Take silk
Thành Ngữ:, take silk, trở thành luật sư hoàng gia -
Take somebody's temperature
Thành Ngữ:, take somebody's temperature, lấy nhiệt độ cho ai -
Take somebody/something by surprise
Thành Ngữ:, take somebody / something by surprise, đánh chiếm bất ngờ; đánh úp -
Take somebody by surprise
Thành Ngữ:, take somebody by surprise, thình lình xảy ra làm cho ai sửng sốt -
Take something personally
Thành Ngữ:, take something personally, cho cái gì chĩa vào mình, bị xúc phạm vì việc gì -
Take step (to..)
thực hiện các bước, -
Take steps
thực hiện các bước, -
Take steps to do something
Thành Ngữ:, take steps to do something, áp dụng các biện pháp để đạt cái gì -
Take stock (of something)
Thành Ngữ:, take stock ( of something ), kiểm kê (hàng hoá trong kho..) -
Take the chair (at a meeting)
chủ tọa (một phiên họp), -
Take the limit of
hạn chế, -
Take the logarithim of
lấy lôgarit của, -
Take the offer
chấp nhận giá đặt bán, -
Take the piss (out of somebody/something)
Thành Ngữ:, take the piss ( out of somebody / something ), (lấy ai/cái gì) ra làm trò cười -
Take the rate
di kỳ (chứng khoán), -
Take the rate (to..)
di kỳ (chứng khoán), -
Take the salute
Thành Ngữ:, take the salute, chào đáp lễ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.