- Từ điển Anh - Việt
Takeoff area
Giao thông & vận tải
khoảng cất cánh
vùng cất cánh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Takeoff distance available
khoảng cất cánh khả dụng, -
Takeoff flight path
đường bay cất cánh, đường băng cất cánh, -
Takeoff funnel
ống gió cất cánh, -
Takeoff in the economy
cất cánh kinh tế, -
Takeoff monitoring system
hệ giám sát cất cánh, -
Takeoff period
thời kỳ cất cánh của nền kinh tế, -
Takeoff phase
pha cất cánh, -
Takeoff power rating
định mức công suất cất cánh, -
Takeoff run
khoảng chạy đà cất cánh, -
Takeoff speed
tốc độ bay lên, tốc độ cất cánh, -
Takeoff stage of a developing economy
giai đoạn cất cánh của một nền kinh tế, -
Takeoff zone
vùng đỗ, vùng đường (của đầu tư), -
Takeout gate
cửa ống tưới, -
Takeout stock
lượng dư, -
Takeover
/ 'teik,ouvə /, giành quyền kiểm soát, tiếm quyền, sự mua lại để giành quyền kiểm soát công ty, thôn tính, thôn tính, chiếm... -
Takeover Panel
ban hội thẩm về tiếp quản, trọng tài việc trả giá tiếp quản công ty, -
Takeover Panel (the.)
trọng tài về việc trả giá tiếp quản công ty, -
Takeover and merger
sự tiếp quản và hợp nhất (công ty), thôn tính và hợp nhất, -
Takeover arbitrage
nghiệp vụ acbit thôn tính, sách lược song hành tiếm quyền, -
Takeover bid
chào mua công khai, sự chào mua công khai, sự ra giá tiếp quản công ty, sự trả giá mua lại quyền kiểm soát công ty, trả giá...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.