Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Talus

Mục lục

/'teiləs/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều .tali

Bờ nghiêng, bờ dốc
Taluy
(giải phẫu) xương sên
(địa lý,địa chất) lở tích

Kỹ thuật chung

bờ dốc
lở tích
talus fan
nón lở tích
mái dốc
mặt nghiêng
sườn dốc

Xây dựng

bờ nghiêng, bờdốc, taluy

Xem thêm các từ khác

  • Talus deposit

    sườn tích,
  • Talus fan

    nón sườn tích, nón lở tích,
  • Talus pile

    lở tích, sườn tích,
  • Talus slope

    sườn mái dốc, sườn taluy,
  • Talus wall

    tường một mặt dốc,
  • Talweg

    đường đáy thung lũng, đường rãnh, đường đáy lũng,
  • Talysurf

    máy đo prôfin (thông dụng ở anh),
  • Tam-o'-shanter

    /,tæm ə '∫æntə(r)/, Danh từ: mũ bêrê xcốtlen (như) tammy,
  • Tam alloy

    hợp kim tam,
  • Tamable

    / 'teiməbl /, như tameable,
  • Tamal

    / tə'ma:l /, Danh từ: ngô nghiền với thịt và ớt (món ăn mêhicô),
  • Tamarack

    / 'tæməræk /, Danh từ: (thực vật học) cây thông rụng lá, gỗ thông rụng lá,
  • Tamarind

    /'tæmərind/, Danh từ: (thực vật học) cây me; trái me,
  • Tamarisk

    / 'tæmərisk /, Danh từ: (thực vật học) cây thánh liễu (cây bụi (thường) xanh có cành mềm, mượt...
  • Tambala

    tăm-ba-la,
  • Tambour

    /'tæmbʊə(r)/, Danh từ: cái trống, khung thêu, Ngoại động từ: thêu...
  • Tambour-frame

    / 'tæmbuəfreim /, Danh từ: khung thêu,
  • Tambour-work

    / 'tæmbuəwə:k /, Danh từ: sự thêu trên khung,
  • Tambourine

    /,tæmbə'ri:n/, Danh từ: (âm nhạc) trống lục lạc (nhạc cụ gõ gồm một cái trống nhỏ nông đáy,...
  • Tame

    /teim/, Tính từ: thuần, đã thuần hoá (thú rừng..), (đùa cợt) lành, dễ bảo; phục tùng (người),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top