Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tamponade

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Toán & tin

nhét nút thấm

Y học

1. (sụ) đặt tăm pông , nhồi 2 . (tác dụng, sự) chèn ép

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tamponage

    1. (sụ) đặt tăm pông , nhồi 2 . (tác dụng, sự) chèn ép,
  • Tamponment

    sự nhồi gạc,
  • Tamponplugger

    câynhồi nút gạc,
  • Tamtam

    / 'tæmtæm /, như tomtom,
  • Tamus

    cây chịu đòn tamus,
  • Tan

    /tæn/, Danh từ: vỏ dà (để thuộc da), màu vỏ nâu, màu nâu vàng nhạt, màu rám nắng (do phơi nắng),...
  • Tan-bark

    / 'tænba:k /, Danh từ: vỏ thuộc da,
  • Tan-chord angle

    góc giữa tiếp tuyến và dây cung (tại tiếp điểm),
  • Tan-house

    / 'tæn'haus /, như tannery,
  • Tan-yard

    / 'tæn(')ja:d /, Danh từ: xưởng thuộc da,
  • Tan ball

    viên thuộc da,
  • Tan bark

    vỏ thuộc da,
  • Tan delta measuring instrument

    dụng cụ đo góc tổn hao,
  • Tan pit

    thùng thuộc da,
  • Tan somebody's hide

    Thành Ngữ:, tan somebody's hide, (thông tục) đánh nhừ tử
  • Tan waste

    bột vỏ thuộc da,
  • Tana

    / 'tɑ:nɑ: /, Danh từ: Đồn lính, Đồn cảnh sát,
  • Tanadar

    / 'ta:nəda: /, Danh từ: ( ấn độ) đồn trưởng đồn cảnh sát, chỉ huy đồn lính,
  • Tandem

    / 'tændəm /, Danh từ: xe hai ngựa thắng con trước con sau, xe tăng đem (xe đạp có yên và bàn đạp...
  • Tandem-rotor helicopter

    máy bay lên thẳng hai chong nhóng đặt dọc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top