- Từ điển Anh - Việt
Tank ear
Xem thêm các từ khác
-
Tank engine
Danh từ: (ngành đường sắt) đầu máy có mang két nước, -
Tank farm
kho chứa hiđrocacbon, bãi đặt bể chứa, trạm dự trữ (nhiên liệu), chỗ đặt bể chứa, trạm xăng dầu, -
Tank filler cap
nắp đậy bình chứa, -
Tank float valve
van phao nổi ở bể chứa, -
Tank floating roof
mái nổi của bể chứa, -
Tank for flushing
bể xả nước (để cọ rửa), -
Tank for plating baths
bể mạ, thùng mạ, -
Tank furnace
lò (kiểu) bồn, lò (kiểu) chậu, lò bể, lò thùng, -
Tank gaging system
hệ định cỡ thùng chứa, hệ đo thùng chứa, -
Tank gauging system
hệ thống định cỡ bể chứa, hệ thống đo bể chứa, -
Tank hatch
nắp thùng chứa, -
Tank header
bộ đun chậu rửa ảnh, -
Tank hose
ống mềm dẫn nước (giữa máy hơi nước và xe than nước), -
Tank irrigation
tưới bằng thùng chứa (nhỏ), tưới bằng bể chứa, -
Tank locomotive
đầu máy có toa chở nước, đầu máy có két nước, như tank engine, -
Tank lorry
ô tô chở nhiên liệu, -
Tank luubricator
hộp bôi trơn, -
Tank panel roof
mái bể chứa kiểu tấm chắn, -
Tank piping appurtenances
phụ kiện ống của bể chứa, -
Tank plate
thép bọc xe tăng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.