Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tantalus

Mục lục

/'tæntələs/

Thông dụng

Danh từ

Các loại bao bì đựng hàng vẫn cho thấy rõ ràng két hở (như) két bia, nước ngọt, bao bì trong suốt.

Xem thêm các từ khác

  • Tantamount

    / 'tæntəmaʊnt /, Tính từ: tương đương với, có giá trị như, ngang với, Từ...
  • Tantivy

    / tæn´tivi /, Danh từ: nước đại (ngựa), Tính từ & phó từ: nhanh,...
  • Tantony

    Danh từ: (hay tantony bell) chuông con; chuông lắc tay, lợn (heo) con nhỏ nhất (trong cùng lứa) (hay...
  • Tantra

    Danh từ: cơn tức giận, cơn hờn dỗi, sự nổi cơn tam bành,
  • Tantrum

    / 'tæntrəm /, Danh từ: cơn giận, cơn cáu kỉnh, cơn thịnh nộ (nhất là của một em bé), Từ...
  • Tanzania shilling

    đồng si-linh của tan-đa-ni-a (= 100 cent),
  • Taoism

    Danh từ: Đạo lão,
  • Taoist

    Danh từ: người theo đạo lão,
  • Tap

    / tæp /, Danh từ: vòi, khoá (nước) (như) faucet, sự mắc rẽ vào điện thoại để nghe trộm, nút...
  • Tap-bolt

    Danh từ: bù-loong có dầu, bulông có đường khía,
  • Tap-bond

    Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) chứng khoán nhà nước,
  • Tap-borer

    Danh từ: cái khoan lỗ thùng,
  • Tap-dance

    / ´tæp¸da:ns /, Danh từ: Điệu nhảy clacket (điệu nhảy dùng bàn chân gõ nhịp cầu kỳ),
  • Tap-dancer

    / ´tæp¸da:nsə /, danh từ, người nhảy điệu clacket,
  • Tap-dancing

    / ´tæp¸da:nsiη /, danh từ, sự nhảy điệu clacket,
  • Tap-gain function

    hàm số tăng tích / dây rẽ (vào đường điện thoại),
  • Tap-gain spectrum

    quang phổ tăng tích,
  • Tap-grinding machine

    máy mài tarô, máy mài sắc tarô,
  • Tap-root

    / ´tæp¸ru:t /, danh từ, (thực vật học) rễ cái, đâm thẳng xuống đất,
  • Tap-water

    Danh từ: nước máy (nước được cung cấp qua các ống dẫn tới các vòi trong một ngôi nhà),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top