- Từ điển Anh - Việt
Tape-coating material
Xem thêm các từ khác
-
Tape-limited
giới hạn băng, hạn chế do băng, -
Tape-line
/ ´teip¸lain /, Danh từ: thước dây (để đo chiều dài), Kỹ thuật chung:... -
Tape-line, tape-measure
thước băng, thước cuốn, -
Tape-machine
/ ´teipmə´ʃi:n /, như tape-recorder, -
Tape-measure
/ ´teip¸meʒə /, Kỹ thuật chung: thước cuộn, thước dây, -
Tape-operated
hoạt động băng, -
Tape-oriented computer
máy tính hướng băng, -
Tape-record
/ ´teipri¸kɔ:d /, ngoại động từ, ghi âm, -
Tape-recorder
/ ´teipri¸kɔ:də /, Danh từ: máy ghi âm (trên băng từ), Điện tử & viễn... -
Tape-recording
/ ´teipri¸kɔ:diη /, danh từ, sự ghi âm trên băng từ, -
Tape-relay station
trạm chuyển tiếp dùng băng, -
Tape-to-card
từ băng sang thẻ (đục lỗ), tape-to-card conversion, sự chuyển (dữ liệu) từ băng sang thẻ (đục lỗ), tape-to-card converter,... -
Tape-to-card conversion
sự chuyển (dữ liệu) từ băng sang thẻ (đục lỗ), -
Tape-to-card converter
bộ chuyển (dữ liệu) từ băng sang thẻ (đục lỗ), -
Tape-to-tape conversion
sự chuyển (dữ liệu) từ băng sang băng, -
Tape-wound core
lõi quấn băng, lõi quấn bằng băng, -
Tape Automatic Bonding (TAB)
ghép nối băng từ tự động, -
Tape Backup Unit (TBU)
khối sao lưu băng từ, -
Tape a message
dò bắt được tín hiệu, dò bắt tín hiệu, điện đàm, -
Tape advance
sự đẩy băng tiến,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.