- Từ điển Anh - Việt
Tape measure
Mục lục |
Xây dựng
thước cuộn, thước dây
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- metal rule , meterstick , tape , tapeline
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tape mechanism
cơ cấu băng truyền, cơ cấu truyền động băng, -
Tape movement
sự dịch chuyển băng, sự quay băng, -
Tape neutral plane
mặt phẳng trung tính của băng, -
Tape operating system
hệ điều hành băng, -
Tape operating system (TOS)
hệ thống hoạt động băng, thiết bị đục lỗ băng, -
Tape output guide
cấu băng, cấu ra băng, -
Tape oxide layer
lớp oxit ở băng, -
Tape perforator
máy đục băng, thiết bị đục lỗ băng, -
Tape player
máy nghe băng nhạc, máy phát băng, magnetic tape player, máy phát băng từ -
Tape plotting system
hệ thống vẽ dùng băng, -
Tape pool
nơi chứa băng, -
Tape price
băng ghi giá thị trường qua điện báo, giá (thị trường) qua điện báo, -
Tape print program
chương trình băng, -
Tape printing
sự in trên dải băng, -
Tape printing apparatus
thiết bị in băng từ, -
Tape processing simultaneity
tính đồng thời xử lý băng, -
Tape punch
lỗ đục trên băng, lỗ đục trên băng giấy, máy đục băng, thiết bị đọc băng, máy đục lỗ băng, thiết bị đục lỗ... -
Tape puncher
máy đục lỗ băng, -
Tape punching machine
máy đục lỗ băng, -
Tape reader
bộ đọc băng, bộ đọc băng đục lỗ, thiết bị đọc băng (đục lỗ), journal tape reader, bộ đọc băng nhật ký, punched-tape...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.