- Từ điển Anh - Việt
Tapered
Mục lục |
/´teipəd/
Thông dụng
Tính từ
Hình nón; có dạng cái nêm
Vót thon; vót nhọn
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
(adj) côn, dạng côn, xiên, dốc
(adj) côn, dạng côn, xiên, dốc
Cơ khí & công trình
dạng côn
- tapered worm
- trục vít dạng côn
thuôn vuốt
Hóa học & vật liệu
bị vát nhọn
Xây dựng
có hình nón
Kỹ thuật chung
hình nêm
- tapered-ended
- đầu hình nêm
có hình nêm
côn
dốc
nhọn
- tapered wing
- cánh thuôn nhọn
Xem thêm các từ khác
-
Tapered-edge wallboard
tấm tường cắt vát mép, -
Tapered-ended
đầu dạng côn, đầu hình nêm, -
Tapered-shell pile
cọc vỏ mỏng hình nón, -
Tapered aileron
cánh liệng hình thang, cánh phụ hình thang, -
Tapered axle end
đầu trục côn, -
Tapered beam
dầm có tiết diện nhỏ dần (dạng cái nêm), -
Tapered bearing
ổ có ống lót côn, ổ lăn côn, -
Tapered bush
bạc côn, -
Tapered collar
vòng chêm, vòng côn, vòng chêm, vòng côn, -
Tapered column
cột có tiết diện nhỏ dần (dạng cái nêm), -
Tapered compression ring
séc măng nén hình côn, vành nén dạng côn, -
Tapered cotter
nên hình côn, nêm hình côn, -
Tapered curves
họ đường cong cônic, -
Tapered distribution
sự phân phối hình chuông, -
Tapered end
đầu côn, -
Tapered end joint
sự nối (ống) lồng, -
Tapered fiber
sợi cáp quang dạng thuôn, sợi quang thuôn, sợi quang thuôn dần, sợi quang vuốt thon, -
Tapered fibre
sợi cáp quang dạng thuôn, sợi quang thuôn, sợi quang thuôn dần, sợi quang vuốt thon, -
Tapered haunch
nách dầm,vút cánh dầm, -
Tapered hermetic ring
vòng kín hình côn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.