- Từ điển Anh - Việt
Tapered shell
Xem thêm các từ khác
-
Tapered stop bevel
độ vát cữ chặn hình côn, -
Tapered string of drill pipe
chuỗi ống khoan có đường kính khác nhau, -
Tapered teeth
răng vát, -
Tapered tenon
mộng có tiết diện nhỏ dần (dạng cái nêm), -
Tapered transmission line
ống dẫn sóng hình côn, ống dẫn sóng thuôn dần, -
Tapered tread stair
cầu thang mặt bậc nghiêng, -
Tapered waveguide
ống dẫn sóng hình côn, ống dẫn sóng thuôn dần, ống dẫn sóng hẹp đầu, -
Tapered wedges
miếng chêm vát, vít chìm vát, -
Tapered wing
cánh thuôn nhọn, -
Tapered worm
trục vít dạng côn, trục vít loboit, -
Tapering
/ ´teipəriη /, Tính từ: thon thon, bóp nhọn, búp măng, Cơ - Điện tử:... -
Tapering distance rate
suất cước giảm dần cự li xa, suất cước giảm dần cự ly xa, -
Tapering machine
máy vuốt côn, máy vuốt côn, -
Taperingness wood
độ nhọn gỗ cây, độ thuôn gỗ cây, -
Tapers
vành đai hình côn (bằng bê tông dùng ở giếng), -
Tapes
, -
Tapes try brick
gạch ốp, -
Tapescript
nội dung băng, -
Tapestried
/ ´tæpistrid /, tính từ, treo thảm, trang trí bằng thảm, -
Tapestry
/ 'tæpəstri /, Danh từ: thảm thêu, Ngoại động từ: trang trí bằng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.