- Từ điển Anh - Việt
Tapped fitting
Xem thêm các từ khác
-
Tapped hole
lỗ (có) ren, lỗ (đã) tarô (ren trong), -
Tapped primary winding
cuộn dây sơ cấp trích ra, cuộn sơ nối ra, -
Tapped resistor
điện trở nhiều đầu nối ra, điện trở nhiều đầu ra, điện trở rẽ nhánh, -
Tapped secondary winding
cuộn thứ cấp được nối ra, -
Tapped transformer
biến áp nhiều đầu (ra), máy biến áp nhiều đầu ra, -
Tapped valve drill
khoan ren trong van, tarô ren trong, búa khoan đá, choòng khoan đá, máy khoan đá, -
Tapped winding
cuộn nhiều đầu ra, -
Tapper
/ ´tæpə /, Danh từ: manip điện báo, Cơ - Điện tử: đồ gá tarô,... -
Tapper tap
tarô đai ốc (tarô máy), -
Tappet
/ 'tæpit /, Danh từ: bộ phận chuyền động (cần của một bộ phận máy để truyền động bằng... -
Tappet adjusting screw
ốc chỉnh xú páp, -
Tappet clearance
khe van, khe hở đệm đẩy, -
Tappet gear
cơ cấu cam phân phối, -
Tappet guide
rãnh dẫn, -
Tappet rod
cần đẩy, đòn chuyển động bằng cam, cần đẩy, đòn chuyển động bằng cam, -
Tappet shaft
trục cam, trục phân phối, trục cam, trục phân phối, -
Tappet stem
thân thanh đẩy, -
Tapping
sự đục lỗ tháo (đúc), sự tarô, sự tháo chất lỏng, sự ta rô, chích rút, đầu dây ra (của biến thế), lưu vực thử nghiệm,... -
Tapping attachment
đồ gá tarô, đồ gá tarô, đồ gá cắt ren, -
Tapping chuck
mâm cặp tarô, ống kẹp tarô, mâm cặp tarô,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.