- Từ điển Anh - Việt
Target ship
Xem thêm các từ khác
-
Target signal
tín hiệu bia, tín hiệu dội, tín hiệu mục tiêu, tín hiệu video (ở rađa), -
Target simulator
mục tiêu giả, -
Target stand
cột tín hiệu ghi, -
Target string
chuỗi đích, -
Target sum method
phương pháp tổng số mục tiêu, -
Target system
hệ thống đích, -
Target technology
công nghệ đích, -
Target towards
nhằm mục đích, -
Target value
giá trị mục tiêu, -
Target variable
biến số mục tiêu, -
Target volume
thể tích mục tiêu (ở ra đa), -
Target year
năm mục tiêu, -
Target zone
vùng đích, -
Targeted
, -
Targeted Investments
các khoản đầu tư mục tiêu, các quỹ tương hỗ luôn luôn hướng tới một mục tiêu cụ thể nào đó. Để đạt được những... -
Targeted Jobs Tax Credit
sự khấu thuế cho những công ăn việc làm được quan tâm, -
Targeted campaign
chiến dịch mục tiêu (trong hoạt động tiếp thị), -
Targeting
/ ´ta:gitiη /, Điện tử & viễn thông: sự nhắm mục tiêu (của máy do thám không gian), sự nhắm... -
Targets
thang chia, -
Tariff
/ 'tærif /, Danh từ: bảng giá; giá biểu, thuế quan, thuế xuất nhập khẩu, bảng liệt kê thuế...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.