- Từ điển Anh - Việt
Tarring
Mục lục |
/´ta:riη/
Thông dụng
Danh từ
Sự tẩm quét nhựa
Sự rải nhựa; hắc ín (đường sá)
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
sự tẩm hắc ín
Xây dựng
tẩm nhựa
Kỹ thuật chung
phủ nhựa đường
Giải thích EN: The process of coating an object or surface with tar.Giải thích VN: Là quá trình bọc ngoài đối tượng hoặc bề mặt bằng nhựa đường.
sự hóa nhựa
sự rải nhựa đường
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tarring of soil
sự tẩm nhựa cho đất, -
Tarrock
/ ´tærək /, danh từ, (động vật học) mỏng biển con, nhạn biển, chim uria, -
Tarry
/ 'tæri /, Tính từ: (thuộc) hắc in, (thuộc) nhựa; giống nhựa, giống hắc ín, phủ hắc in, phủ... -
Tarrying
Danh từ: sự nấn ná, sự lần lữa, sự trì hoãn; sự nán lại, sự lưu lại, sự chậm trễ, sự... -
Tars
, -
Tarsadenitis
viêm sụn mi, -
Tarsal
/ 'ta:sl /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) khối xương cổ chân, Danh từ:... -
Tarsal asthenopia
mỏi mắt sụn mi, -
Tarsal bone
khối xương cổ chân, -
Tarsal cartilage
sụn mi, -
Tarsal cyst
u nang khối xương cổ chân, nang cổ chân (mắt) chắp, -
Tarsal gland
tuyến sụn mi, -
Tarsal glands
tuyến cổ chân, -
Tarsal scaphoiditis
viêm xương ghe, -
Tarsal sinus
xoang cổ chân, -
Tarsal tunnel syndrome
hội chứng đường hầm khỏi xương cổ tay, -
Tarsalgia
/ ta:´sældʒiə /, Y học: chứng đau xương cổ chân, đau nhức ở cổ chân, -
Tarsectomy
cắt bỏ xương cổ chân, -
Tarsectopia
sai xương cổ chân, -
Tarsi
Danh từ số nhiều của .tarsus: như tarsus,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.