- Từ điển Anh - Việt
Tartan
Nghe phát âmMục lục |
/'ta:tn/
Thông dụng
Danh từ
Mẫu những vạch màu chéo nhau theo góc vuông (đặc trưng của dân cao nguyên Xcốtlen)
Vải len kẻ ô vuông
(hàng hải) thuyền tactan (thuyền một buồm ở Địa trung hải)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tartar
/ ta:tə(r) /, Danh từ (như) .Tatar: ( tartar) người tacta, (thông tục) người nóng tính, người thô... -
Tartar emetic
seeantimony potassium tartrate., -
Tartar sauce
Danh từ: nước xốt mayonne nguội trộn với hành, nụ bạch hoa giầm, dưa chuột.. ăn với cá, -
Tartarated
(chứa, có) kali hidro tactrat, -
Tartarean
/ ta:´tɛəriən /, tính từ, Độc ác; giảo quyệt, -
Tartaremetic
see antimony potassium tartrate., -
Tartarian
/ ta:´tɛəriən /, tính từ, (thuộc) tác-ta, -
Tartaric
/ ta:´tærik /, Tính từ: (thuộc) cao răng, (thuộc) cáu rượu; từ cao răng, từ cáu rượu, -
Tartaric acid
Danh từ: axit tactric ( axit hữu cơ có trong nhiều loại cây và nước quả, dùng làm bột nở),Tartish
Tính từ: hơi cay, hơi chát; hơi chua,Tartlet
Danh từ: bánh tạc nhỏ (nhân hoa quả, nhân ngọt, nhân mứt),Tartness
/ ´ta:tnis /, danh từ, tính chua, vị chua; vị chát, (nghĩa bóng) tính chua chát, tính chua cay (của lời nói...)Tartrazine F
tactrazin f,Tartrazine XX
tactrazin xx,Tartronylurea
axit hyđroxybacbituric, axit đialuric,Tartufe
Danh từ: người giả nhân giả nghĩa, người đạo đức giả, Từ đồng...Tartuffe
như tartufe, Từ đồng nghĩa: noun, pharisee , phonyTarviated macadam
đá dăm trộn hắc ín,Tarzan
/ ´ta:zən /, Danh từ: người khoẻ mạnh, lanh lẹ (tên một nhân vật trong truyện e. r burroughs),...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.