Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Taxation business

Kinh tế

thuế vụ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Taxation fine

    tiền phạt thuế,
  • Taxation of interest

    thuế lợi tức,
  • Taxation of profit

    thuế lợi nhuận,
  • Taxation office

    sở thuế vụ,
  • Taxation schedule

    giá biểu thuế, bản kê khai thuế, diệp thuế,
  • Taxation system

    chế độ thuế khóa, hệ thống thuế khóa,
  • Taxed

    ,
  • Taxed commodity

    hàng hóa đã đóng thuế,
  • Taxed product

    sản phẩm đã đóng thuế,
  • Taxes

    nộp thuế, net operating profit after taxes (nopat), lợi nhuận khai thác ròng sau khi nộp thuế
  • Taxes accrued

    thuế tính trước (trên sổ sách kế toán), thuế tính trước thuế phải tính (trên sổ sách kế toán),
  • Taxi

    / 'tæksi /, Danh từ: xe tắc xi (như) taxi-cab, cab, Nội động từ: Đi...
  • Taxi-cab

    Danh từ: xe tắc xi (như) taxi,
  • Taxi-collector

    Danh từ: nhân viên thu thuế,
  • Taxi-dance hall

    Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) tiệm nhảy có người nhảy nhà nghề,
  • Taxi-dancer

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) gái nhảy (ở các tiệm nhảy),
  • Taxi-dodger

    Danh từ: (thông tục) kẻ trốn thuế,
  • Taxi-driver

    người lái xe tắc xi, Danh từ: người lái xe tắc xi,
  • Taxi-man

    người lái xe tắc xi, như taxi-driver,
  • Taxi-rank

    bến xe tắc xi, Danh từ: bến xe tắc xi (như) cab-rank,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top