- Từ điển Anh - Việt
Taxi-stand
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Xây dựng
chỗ đỗ tắc xi
Thông dụng
Cách viết khác taxi-rank
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) taxi-rank
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Taxi holding position
vị trí chờ lăn bánh, -
Taxi parking area
bãi đỗ xe taxi, -
Taxi rank
Danh từ, cũng .taxi .stand: bến xe tắc xi, Ô tô: bến xe tắc xi, -
Taxi stand
trạm taxi, bãi đậu xe cho thuê, bãi đậu xe tắc xi, -
Taxi strip
đường băng lấy đà, đường băng giảm đà, -
Taxic
chuyển hồi, -
Taxicab
xe tắc xi, -
Taxidermal
Tính từ: (thuộc) khoa nhồi bông thú, -
Taxidermic
như taxidermal, -
Taxidermist
/ ´tæksi¸də:mist /, danh từ, người nhồi bông thú, -
Taxidermy
/ ´tæksi¸də:mi /, Danh từ: khoa nhồi bông thú (khoa chuẩn bị và nhồi da thú vật, cá hoặc chim... -
Taxied
, -
Taxiing
sự lăn bánh, -
Taxiless
Tính từ: Được miễn thuế; không thuế, -
Taximeter
/ ´tæksi¸mi:tə /, Danh từ: Đồng hồ tính tiền gắn trên xe tắc xi, -
Taximeter car
tắc xi có đồng hồ tính cước, -
Taxing
/ ´tæksiη /, tính từ, gây mệt mỏi; đòi hỏi cố gắng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ... -
Taxing-master
Danh từ: (pháp lý) viên chức xác định chi phí tố tụng, -
Taxing power
quyền đánh thuế, -
Taxiplane
máy bay tắc xi (cho thuê tính tiền theo hành trình), Danh từ: máy bay tắc xi (cho thuê (như) kiểu...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.