- Từ điển Anh - Việt
Team-work
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Cơ - Điện tử
Làm việc theo nhóm, làm việc theo đội
Xây dựng
cách làm việc theo đội
Thông dụng
Danh từ
Sự chung sức, sự nỗ lực chung, sự nỗ lực kết hợp, sự hợp tác có tổ chức
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
TeamWork:cung giup nhau dich
58.187.173.14 mong bạn dịch giúp: Bản dịch hiện tại: The... -
Team building
xây dựng nhóm trong công ty, -
Team contract
sự thầu theo đội, -
Team distillation
sự chưng cất nhờ hơi nước, -
Team of workers
đoạn ống giếng, tổ thợ, -
Team power
năng lượng hơi nước, -
Team programming
lập trình theo nhóm, -
Team spirit
Danh từ: tinh thần đồng đội, tinh thần đồng đội, tập thể, hợp tác, -
Team work
công việc làm theo tổ, đội, -
Teamed
, -
Teaming
, -
Teammate
/ ´ti:m¸meit /, Kỹ thuật chung: đồng đội, Kinh tế: bạn đồng đội,... -
Teamplay
Danh từ: sự liên hệ lẫn nhau; sự hợp tác, (thể thao) sự phối hợp đồng bộ, -
Teams
, -
Teamster
/ ´ti:mstə /, Danh từ: người đánh xe, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người lái xe tải, tài xế xe tải,Teamsters
hiệp đoàn tài xế xe tải,Teamsters (the...)
nghiệp đoàn tài xế xe tải,Teamwise
Tính từ: theo đội; theo tổ,Teamwork
/ ´ti:m¸wə:k /, Kinh tế: sự chung sức, Từ đồng nghĩa: noun, alliance...Teapot
/ ´ti:¸pɔt /, Danh từ: Ấm pha trà,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.