- Từ điển Anh - Việt
Techiness
Nghe phát âmMục lục |
/´tetʃinis/
Thông dụng
Cách viết khác tetchiness
Như tetchiness
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Technetium
Danh từ: nguyên tố phóng xạ nhân tạo tecneti, tc, tcr, tecneti, tecneti (te ), -
Technetium-99m
techenitium 99m . đồng vị củanguyên tố phóng xạ nhân tạo technetium., -
Technetium (tc)
tecnitrat, -
Technic
/ ´teknik /, Tính từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) technical, Danh từ:... -
Technic analysis
phân tích kỹ thuật, -
Technical
/ 'teknikl /, Tính từ: (thuộc) kỹ thuật, (thuộc) chuyên môn, Đòi hỏi kiến thức chuyên môn, dùng... -
Technical/Technological Assistance Program (TAP)
chương trình trợ giúp kỹ thuật/công nghệ, -
Technical (TR-Committee) Regulatory Reform Task Force (TR2TF)
nhóm đặc trách cách quy chế kỹ thuật (ban-rt), -
Technical (adj)
mang tính kỹ thuật, -
Technical (e.g. discussion)
một cách kỹ thuật, -
Technical Ad hoc Advisory Board (TAAB)
uỷ ban tư vấn kỹ thuật đặc biệt, -
Technical Advisory Group (IEEE 802) (TAG)
nhóm tư vấn kỹ thuật (ieee 802), -
Technical Assembly (TA)
lắp ráp kỹ thuật, -
Technical Assessment Group (TAG)
nhóm Đánh giá kỹ thuật, -
Technical Assistance Centre (TAC)
trung tâm hỗ trợ kỹ thuật, -
Technical Assistance Centre (TAN)
trung tâm hỗ trợ kỹ thuật, -
Technical Assistance Service Centre (TASC)
trung tâm dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật, -
Technical Basis for Registration (TBR)
cơ sở kỹ thuật để đăng ký, -
Technical Basis for Regulations (ETSI) (TBR)
cơ sở kỹ thuật cho soạn thảo chính sách (thể chế), -
Technical Body (TB)
đội kỹ thuật,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.