- Từ điển Anh - Việt
Technical and further education (TAFE)
Xem thêm các từ khác
-
Technical assessment
sự giám định kỹ thuật, -
Technical assistance
viện trợ kỹ thuật, multilateral technical assistance, viện trợ kỹ thuật đa phương -
Technical atmosphere
at-mốt-phe kỹ thuật, atmosphe kỹ thuật, -
Technical breakdown
nhiễu kỹ thuật, -
Technical ceramics
đồ gốm kỹ thuật, -
Technical characteristics
đặc tính kỹ thuật, technical characteristics of tones for the telephone service (e.180/q.35), các đặc tính kỹ thuật của các âm báo... -
Technical chemistry
hóa học kỹ thuật, -
Technical circumstances
các tình huống kỹ thuật, -
Technical cohesion limit
ứng suất phá hỏng thực, -
Technical cohesive strength
sức bền cơ, độ bền cơ học, -
Technical college
Danh từ: trường chuyên nghiệp kỹ thuật (trường chuyên nghiệp dạy (kỹ thuật) và các môn khác... -
Technical committee
ủy ban kỹ thuật, telecommunications technical committee (ttc), ủy ban kỹ thuật truyền thông, ttc ( telecommunications technical committee... -
Technical competence
năng lực kỹ thuật, -
Technical conception
giải pháp kỹ thuật, -
Technical condition
điều kiện kỹ thuật, điều kiện kỹ thuật, -
Technical conditions
điều kiện kỹ thuật, -
Technical consulting service
cơ quan cố vấn kỹ thuật, -
Technical control
sự điều khiển kỹ thuật, sự kiểm tra kỹ thuật, sự kiểm tra công nghệ, sự kiểm tra kỹ thuật, -
Technical cooperation
hợp tác kỹ thuật, hợp tác kỹ thuật, -
Technical course
khóa học về công nghệ, đào tạo công nghệ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.