- Từ điển Anh - Việt
Technical reserve
Xem thêm các từ khác
-
Technical reserves
tiền dự trữ vì kỹ thuật, -
Technical result
thành quả kỹ thuật, -
Technical safety
sự an toàn kỹ thuật, -
Technical salesman
người bán hàng có tính kỹ thuật, -
Technical school
trường kỹ thuật, -
Technical sign
dấu hiệu có tính kỹ thuật, dấu hiệu kỹ thuật, -
Technical sketch
vẽ kỹ thuật, -
Technical solution
giải pháp kỹ thuật, -
Technical specification
đặc tả kỹ thuật, đặc điểm kỹ thuật, đặc tính kỹ thuật, điều kiện kỹ thuật, bản chỉ dẫn kỹ thuật (kèm theo... -
Technical specifications
quy phạm kỹ thuật, đặc tính kỹ thuật, tập điều kiện đấu thầu, -
Technical stagnation theory
thuyết đình trệ kỹ thuật, -
Technical standard
tiêu chuẩn kỹ thuật, tiêu chuẩn kỹ thuật, -
Technical standards
các tiêu chuẩn kỹ thuật, tiêu chuẩn kỹ thuật, ifrb technical standards, các tiêu chuẩn kỹ thuật ifrb, basic technical standards,... -
Technical stop
sự dừng do kỹ thuật, đáp vì lý do kỹ thuật, -
Technical storey
tầng kỹ thuật, -
Technical support
hỗ trợ kỹ thuật, technical support information, thông tin hỗ trợ kỹ thuật -
Technical support information
thông tin hỗ trợ kỹ thuật, -
Technical term
thuật ngữ kỹ thuật, -
Technical terms
danh từ chuyên môn, thuật ngữ ký thuật, thuật ngữ, danh từ chuyên môn, -
Technical tie-up
hợp tác kỹ thuật,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.