- Từ điển Anh - Việt
Technology exchange
Xem thêm các từ khác
-
Technology import
sự nhập khẩu công nghệ, -
Technology information system
hệ thống thông tin kỹ thuật, -
Technology intensive industry
công nghiệp thâm dụng kỹ thuật, -
Technology intensive investment
đầu tư thâm dụng kỹ thuật, -
Technology inventing
sáng tạo công nghệ mới, -
Technology package
chọn gói kỹ thuật, -
Technology parameter
thông số công nghệ, thông số công nghệ, -
Technology revolution
cuộc cách mạng công nghệ, cuộc cách mạng kỹ thuật, -
Technology standardization
tiêu chuẩn kỹ thuật, -
Technology transfer
chuyển giao kỹ thuật, sự chuyển giao công nghệ, chuyển giao công nghệ, chuyển giao công nghệ, chuyển giao kỹ thuật, chuyển... -
Technomania
bệnh cuồng nhiệt kỹ thuật, -
Technometer
dụng cụ đo độ nhận tia x, -
Technophile
Danh từ:, những người thích những công nghệ mới . -
Technophobe
/ teknəʊfəʊb; name noʊfoʊb /, Danh từ: người không ưa thích những công nghệ mới, -
Technophobia
/ ¸teknou´foubiə /, Toán & tin: chứng sợ kỹ thuật, Kỹ thuật chung:... -
Technostructure
cơ cấu kỹ thuật, tầng lớp quản lý kỹ thuật (của xã hội hiện đại), -
Techy
/ ´tetʃi /, như tetchy, Từ đồng nghĩa: adjective, tetchy -
Tecnonite
đá kiến trúc tectonit, -
Teconditioned carrier
sóng mang phục hồi, -
Tectocephaly
tật đầu hình thuyền,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.