- Từ điển Anh - Việt
Tele-
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Hình thái tạo từ ghép có tính chất thuật ngữ; chỉ : từ xa telecontrol sự điều khiển từ xa; telemechanics cơ học từ xa
Liên quan đến truyền hình : telecast chương trình truyền hình; televiewer người xem truyền hình
Xem teleo-
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tele-lens
ống kính chụp xa, ống kính góc hẹp, -
Tele-writer
bộ viết từ xa, thiết bị từ xa, -
TeleMarketing Communications (TMC)
thông tin tiếp thị từ xa, -
Telebanking
nghiệp vụ ngân hàng điện tử hóa, từ xa, nghiệp vụ ngân hàng viễn thông, -
Telebinocular
(dụng cụ) lăng kính chỉnh thị, -
Telecaldiogram
biểu đồ ghi điện tim từ xa, -
Telecamera
/ ¸teli´kæmərə /, Danh từ: máy chụp ảnh xa, Điện lạnh: camera truyền... -
Telecardiogram
biểu đồ ghi điện tim từ xa, -
Telecardiography
(sự) ghi điện tim từ xa, -
Telecardiophone
máy nghe tim từ xa, -
Telecare
Nghĩa chuyên nghành: chăm sóc sức khoẻ từ xa, -
Telecast
/ ´teli¸ka:st /, Danh từ: sự phát chương trình truyền hình, chương trình truyền hình, Ngoại... -
Telecast (television broadcast)
phát (chương trình) truyền hình, -
Telecasting
/ ´teli¸ka:stiη /, Toán & tin: sự phát (chương trình) truyền hình, -
Telecenter
trung tâm (xử lý) từ xa, telecentre, -
Telecentre
trung tâm xử lý, -
Telecentric
viễn tâm, -
Teleceptive
nhận cảm từ xa, -
Teleceptor
bộ phận nhận cảm từ xa, -
Telecin projector
máy phóng truyền hình ảnh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.