- Từ điển Anh - Việt
Telecommumcations device for the deaf (TDD)
Xem thêm các từ khác
-
Telecommunicate
truyền tin từ xa, liên lạc từ xa, giao tiếp từ xa, thông tin từ xa, -
Telecommunicating
sự làm việc từ xa, -
Telecommunication
/ ,telekə,mju:ni'keiʃn /, Danh từ: sự phát chương trình truyền hình, chương trình truyền hình,Telecommunication (telecom)
viễn thông,Telecommunication Access Method
phương pháp truy cập viễn thông, basic telecommunication access method (btam), phương pháp truy cập viễn thông cơ bản, btam ( basictelecommunication...Telecommunication Development Bureau of the ITU (BDT)
văn phòng phát triển viễn thông của itu,Telecommunication Engineering and Manufacturing Association Limited (now part of EEA) (TEMA)
hiệp hội kỹ thuật và chế tạo viễn thông hữu hạn (nay là một bộ phận thuộc eea),Telecommunication Equipment Safety (TES)
an toàn thiết bị viễn thông,Telecommunication Journal
bản tin viễn thông,Telecommunication Service (TS)
dịch vụ viễn thông,Telecommunication User Group (TUG)
hiệp hội khách hàng viễn thông (anh),Telecommunication administration
sự quản trị viễn thông,Telecommunication cable
cáp viễn thông,Telecommunication circuit
mạch viễn thông,Telecommunication control unit
bộ điều khiển viễn thông,Telecommunication facility
phương tiện viễn thông,Telecommunication geostationary satellite
vệ tinh địa tĩnh viễn thông,Telecommunication line
đường dây truyền thông, tuyến truyền thông,Telecommunication media
phương tiện viễn thông,Telecommunication network
mạng liên lạc viễn thông, mạng viễn thông, independent telecommunication network (itn), mạng viễn thông độc lập, public telecommunication...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.