- Từ điển Anh - Việt
Telegraph set
Xem thêm các từ khác
-
Telegraph signal
tín hiệu điện tín, aggregate telegraph signal, tín hiệu điện tín hỗn hợp, aggregate telegraph signal, tín hiệu điện tín phức... -
Telegraph speed (bauds)
tốc độ thao tác điện báo, -
Telegraph traffic
lưu lượng điện báo, -
Telegraph transfer rate
tỉ giá chuyển tiền qua điện báo, điện hối, -
Telegraph transfer reimbursement
sự trả tiền qua điện chuyển tiền, -
Telegraph transfer selling rate
hối suất bán điện chuyển tiền, -
Telegraph transfer sold
điện chuyển tiền bán ra, -
Telegraph transfers
hồi ký điện báo, -
Telegraph transmitter
máy phát điện báo, thiết bị truyền điện báo, máy truyền điện báo, -
Telegraph wire
dây thép, dây điện báo, dây điện báo, dây thép, -
Telegrapher
/ ti'legrəfə(r) /, như telegraphist, Kỹ thuật chung: điện tín viên, -
Telegraphese
/ ,teligrə'fi:z /, Danh từ: văn "điện tín" (phong cách ngôn ngữ rút gọn dùng trong các bức điện,... -
Telegraphic
/ ,teli'græfik /, Tính từ: (thuộc) điện báo, thích hợp cho điện báo, gửi bằng điện báo, vắn... -
Telegraphic address
Danh từ: Địa chỉ điện tín (địa chỉ rút gọn hoặc đã đăng ký để dùng trong các bức điện),... -
Telegraphic code
điện mã, dấu hiệu điện báo, mã điện báo, -
Telegraphic draft
hối phiếu điện báo, -
Telegraphic equation
phương trình điện báo, -
Telegraphic message
điện văn, -
Telegraphic money
mang đa điện tín,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.