- Từ điển Anh - Việt
Telephone number list
Xem thêm các từ khác
-
Telephone numbers
số điện thoại, -
Telephone operator
Danh từ: nhân viên điện thoại, điện thoại viên (người làm việc ở tổng đài điện thoại),... -
Telephone order
sự đặt hàng qua điện thoại, -
Telephone pickup
bộ thu chuyển điện thoại (để ghi các cuộc đàm), -
Telephone plant
trạm điện thoại, -
Telephone plug
đầu cắm điện thoại, ổ cắm điện thoại, phích cắm điện thoại, chỗ cắm điện thoại, giắc điện thoại, -
Telephone pole line lead-in
cột dẫn dây điện thoại vào, -
Telephone receiver
máy nghe nhận điện thoại, ống nghe điện thoại, ống nghe điện thoại, -
Telephone recording attachment
máy thu cuộc điện đàm, -
Telephone relay
rơle điện thoại, -
Telephone repeater
bộ khuếch đại (tín hiệu) điện thoại, máy khuếch âm, tiếp âm, máy tăng âm điện thoại, máy tiếp âm điện thoại, trạm... -
Telephone repeating coil
cuộn chuyển tiếp điện thoại, -
Telephone replay
rơle điện thoại, -
Telephone research
việc nghiên cứu thị trường bằng điện thoại, -
Telephone ringer
máy gọi chuông điện thoại, -
Telephone sales
bán qua điện thoại, -
Telephone selling
việc bán qua điện thoại, -
Telephone service
dịch vụ điện thoại, mobile telephone service, dịch vụ điện thoại di động, plain old telephone service (pots), dịch vụ điện... -
Telephone service charge
phí dịch vụ điện thoại, phí điện thoại, -
Telephone set
máy điện thoại, key telephone set, máy điện thoại bấm phím, local-battery telephone set, máy điện thoại có pin riêng, magneto telephone...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.