- Từ điển Anh - Việt
Telephonic probe
Xem thêm các từ khác
-
Telephonically
Phó từ: bằng điện thoại, -
Telephonist
/ ti'lefənist /, như telephone operator, Kỹ thuật chung: điện thoại viên, Kinh... -
Telephonophobia
chứng sợ điện thoại, -
Telephony
/ ti'lefəni /, Danh từ: ngành điện thoại, hệ thống điện thoại, Xây dựng:... -
Telephony API/TAPI
giao diện lập trình telephone, -
Telephony Application Programming Interface (TAPI)
giao diện lập trình ứng dụng điện thoại, -
Telephony Applications System (APT)
hệ thống các ứng dụng điện thoại, -
Telephony Binary Coded Decimal (TBCD)
số thập phân mã hóa nhị phân của điện thoại, -
Telephony band
dải điện thoại, -
Telephony carrier
sóng mang của điện thoại, -
Telephony channel
đường kênh điện thoại, -
Telephony driver
trình điều khiển điện thoại, -
Telephony software
phần mềm điện thoại, -
Telephoto
/ ,teli'fəʊtəʊ /, Tính từ: (thuộc) kỹ thuật chụp ảnh từ xa, dùng kỹ thuật chụp ảnh từ... -
Telephoto lens
Danh từ: Ống kính chụp xa, thấu kính thu hình (trong tivi), thấu kính thu hình trong (ti vi), ống kính... -
Telephotograph
Danh từ: Ảnh chụp xa, ảnh chụp từ xa, -
Telephotographic
/ ,telifəʊtə'græfik /, như telephoto, -
Telephotography
/ ,telifə'tɒgrəfi /, Danh từ: kỹ thuật chụp ảnh từ xa, cách dùng máy ảnh chụp xa, Điện... -
Telephotolens
/ ´teli¸foutou´lens /, Điện lạnh: vật kính chụp xa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.