- Từ điển Anh - Việt
Telescopic pipeline
Xem thêm các từ khác
-
Telescopic scaffolding
giàn giáo kiểu ống lồng, -
Telescopic series
chuỗi có dạng, -
Telescopic shaft
trục kiểu ống lồng, trục kiểu ống lồng, -
Telescopic shock absorber
bộ giảm chấn kiểu ống lồng, bộ giảm xóc kiểu ống lồng, -
Telescopic spindle
trục chính kiểu ống lồng, -
Telescopic staff
mia rút, -
Telescopic staging
giàn giáo kiểu ống lồng, -
Telescopic steering column
trụ lái kiểu ống lồng, -
Telescopic steering wheel
tay lái điều khiển tầm lái, tay lái điều khiển tấm lái, -
Telescopic support
gối tựa di động, -
Telescopic tower
tháp viễn kính, tháp (kiểu) ống, -
Telescopic tripod
giá đỡ 3 chân, -
Telescopic tube
ống rút, ống lồng, -
Telescopical
như telescopic, -
Telescopically
/ .teli'skɒpikli /, Phó từ: làm to ra như kính viễn vọng, kính thiên văn, có thể nhìn thấy qua kính... -
Telescoping
co duỗi được, sự co rút được, sự lồng nhau, lồng nhau, -
Telescreen
Danh từ: màn ảnh đài truyền hình, -
Telescript
Danh từ: kịch bản phim truyền hình, -
Telescriptor
Danh từ: máy điện báo ghi chữ, -
Teleseism
viễn chấn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.