Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Teller terminal

Kinh tế

ghi-sê tự động (nối với một máy tính trung tâm)
ghi -sê tự động (nối với một máy tính trung tâm)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tellerette

    tellerette,
  • Tellies

    Danh từ số nhiều: (thông tục) kỹ thuật truyền hình,
  • Telling

    / ´teliη /, Tính từ: có hiệu quả đáng chú ý; gây ấn tượng mạnh, Danh...
  • Telling-off

    / ´teliη¸ɔf /, Danh từ: sự rầy la, sự mắng nhiếc, give somebody a telling-off for something, rầy la...
  • Tellingly

    Phó từ: có hiệu quả đáng chú ý; gân ấn tượng mạnh,
  • Telloy

    telu tán nhỏ,
  • Tells

    ,
  • Telltale

    / ´tel¸teil /, Danh từ: người mách lẻo, người hớt lẻo, cái làm lộ chân tướng, cái làm lộ...
  • Telltale float

    phao chỉ báo,
  • Telltale lamp

    đèn báo, đèn báo hiệu, đèn hiệu,
  • Telltale lamps

    đèn báo hiệu,
  • Tellunite culture medium

    môi trường nuôi cấy tellunite,
  • Tellurate

    / ´telju¸reit /, Hóa học & vật liệu: telurat,
  • Telluric

    / te´ljuərik /, Tính từ: (thuộc) đất, (hoá học) teluric, Điện lạnh:...
  • Telluric band

    đám (quang phổ) đất,
  • Telluric current

    dòng telua,
  • Telluric line

    vạch quang phổ đất,
  • Telluric silver

    bạc chứa telu,
  • Telluric water

    nước telua, nước dưới sâu,
  • Telluride

    telurit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top