- Từ điển Anh - Việt
Temperature-entropy relationship
Xem thêm các từ khác
-
Temperature-humidity indication
bộ chỉ thị nhiệt-ẩm, -
Temperature-humidity indicator
bộ chỉ thị nhiệt ẩm, -
Temperature-indicating paint
sơn chỉ thị nhiệt độ, -
Temperature-operated control (thermosensitive switch
bộ khống chế (điều chỉnh) tác động theo nhiệt độ, công tắc cảm ứng nhiệt, công tắc hoạt động theo nhiệt độ, rơle... -
Temperature-operated controller
công tắc tecmostat, rơle nhiệt độ, -
Temperature-recording hole
lỗ đo nhiệt, -
Temperature-resistant
chống nóng, chịu nhiệt cao, chịu được nóng, chịu nóng, (adj) chịu nhiệt, -
Temperature-rise test
thử phát nóng, -
Temperature-rise type test
thử phát nóng khi xuất xưởng, -
Temperature-sensitive
nhạy (cảm) nhiệt độ, cảm biến nhiệt độ, nhạy cảm nhiệt độ, (adj) nhạy với nhiệt độ, -
Temperature-sensitive element
phần tử nhạy nhiệt độ, -
Temperature-sensitive paint
sơn nhạy nhiệt, -
Temperature-sensitive switch
công tác tecmostat, rơle nhiệt độ, -
Temperature-stable
ổn định nhiệt độ, -
Temperature-time combination
sự phối hợp giữa nhiệt độ và thời gian, -
Temperature-time relationship
quan hệ nhiệt độ-thời gian, sự quan hệ về nhiệt độ và thời gian, -
Temperature Compensated Crystal Oscillator (TCCO)
bộ tạo dao động tinh thể bù nhiệt, -
Temperature Programmed Desorption (TPD)
khử hấp thụ nhiệt được lập trình, -
Temperature adjuster
bộ khống chế nhiệt độ, bộ điều chỉnh nhiệt độ, rơle nhiệt độ, -
Temperature adjustment
khống chế nhiệt độ, điều chỉnh nhiệt độ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.