- Từ điển Anh - Việt
Temperature difference (differential)
Xem thêm các từ khác
-
Temperature differential
độ chênh nhiệt độ, hiệu nhiệt độ, total temperature differential, độ chênh nhiệt độ tổng, total temperature differential, hiệu... -
Temperature distribution
phân bố nhiệt độ, sự phân bố nhiệt độ, -
Temperature disturbance
dao động nhiệt độ, rối loạn nhiệt độ, sự rối loạn nhiệt độ, -
Temperature drop
sụt nhiệt độ, sự tụt do nhiệt độ, độ giảm nhiệt, sự giảm nhiệt độ, -
Temperature effect
hiệu ứng nhiệt độ, ảnh hưởng của nhiệt độ, -
Temperature element
dụng cụ cảm biến nhiệt, phần tử nhạy nhiệt, -
Temperature endurance
khả năng chịu nhiệt độ, -
Temperature equalization
bù nhiệt độ, làm cân bằng nhiệt độ, trợ cấp để cân bằng, -
Temperature equalizing
sự bù nhiệt độ, sự cân bằng nhiệt độ, -
Temperature equilibrium
sự quân bình nhiệt độ, nhiệt độ cân bằng, bù nhiệt độ, -
Temperature expansion valve
van giãn nở nhiệt, van tiết lưu nhiệt, -
Temperature factor
hệ số nhiệt độ, -
Temperature field
trường nhiệt độ, -
Temperature fluctuation
dao động của nhiệt độ, sự sai lệch (dao động) nhiệt độ, -
Temperature function
hàm nhiệt độ, -
Temperature funtuation
dao động nhiệt độ, sai lệch nhiệt độ, -
Temperature gardient
gardient nhiệt độ, -
Temperature gauge
nhiệt kế, nhiệt kế, -
Temperature gradient
građiên nhiệt độ, gradient nhiệt, gradient nhiệt độ, chênh lệch nhiệt độ, gradien nhiệt độ, građien nhiệt độ, gradien... -
Temperature head
áp lực nhiệt độ, độ chênh lệch nhiệt độ, hiệu nhiệt độ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.