- Từ điển Anh - Việt
Temporallis
Xem thêm các từ khác
-
Temporally homogenous
thuần nhất theo thời gian, -
Temporalty
Danh từ: người ngoài đạo, ngương lương, người tục, ( (thường) số nhiều) tài sản hoa lợi... -
Temporarily
/ tempə'rærili /, Nghĩa chuyên ngành: Từ đồng nghĩa: adjective, for a... -
Temporarily bench mark
điểm mốc tạm thời, -
Temporarily erected
được dựng lắp tạm thời, -
Temporarily perched ground water
nước ngầm tầng mặt, tầng nước trên, -
Temporarily unavailable
tạm thời không khả dụng (chỗ nối mạch), -
Temporariness
Danh từ: tính chất tạm thời, tính chất nhất thời, tính chất lâm thời, -
Temporary
/ ˈtɛmpəˌrɛri /, Tính từ: tạm thời, nhất thời, lâm thời, Danh từ:... -
Temporary Document (ITU et al) (TD)
văn bản tạm thời (của itu và các tổ chức khác), -
Temporary Local Directory Number (TLDN)
số thư mục cục bộ nhất thời, -
Temporary Mobile Station Identity (TMSI)
danh tính (nhận dạng) trạm di động tạm thời, -
Temporary Portable User Identity (TPUI)
đặc điểm người dùng máy di động nhất thời, -
Temporary Trunking Blocking (TTB)
chặn trung kế tạm thời, -
Temporary account
tài khoản tạm thời, -
Temporary admission
sự cho phép nhập khẩu miễn thuế tạm thời, sự phê chuẩn tạm, -
Temporary advance
tạm ứng, -
Temporary airfield
sân bay tạm thời, -
Temporary anchor
neo tạm, -
Temporary annuity
niên kim nhất thời, niên kim tạm thời, temporary annuity policy, đơn bảo hiểm niên kim nhất thời
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.