- Từ điển Anh - Việt
Temporary series
Xem thêm các từ khác
-
Temporary service
sự phục vụ tạm thời, -
Temporary set
biến dạng tức thời, biến dạng đàn hồi, sự biến dạng đàn hồi, -
Temporary settlement
khu nhà tạm thời, -
Temporary share or stock fraction
cổ phần lâm thời, cổ phần lâm thời hoặc chia cắt cổ phần, -
Temporary shelter
hầm trú ẩn tạm thời, -
Temporary shoring
cột chống đỡ tạm thời, -
Temporary single line
đường đơn tạm thời, temporary single line working, hoạt động đường đơn tạm thời -
Temporary single line working
hoạt động đường đơn tạm thời, -
Temporary spare wheel
bánh xe dự phòng, -
Temporary stabilization
ổn định tạm thời, -
Temporary staff
nhân viên tạm thời, -
Temporary storage
bộ lưu trữ tạm, bảo quản tạm thời, bộ lưu trữ tạm thời, sự bảo quản tạm thời, bộ nhớ tạm, bộ nhớ tạm thời,... -
Temporary stress
ứng suất tạm thời (trong quá trình thi công), ứng suất tức thời, ứng suất tạm thời, -
Temporary structure
cấu trúc tạm thời, công trình tạm, kết cấu tạm thời, -
Temporary subsidy
trợ cấp tạm thời, -
Temporary support
gối tựa tạm thời, trụ tạm thời, vì chống tạm, -
Temporary supports
hề đà giáo tạm, -
Temporary text delay (TTD)
sự trễ văn bản tạm, -
Temporary text delay character (TTD character)
ký tự báo trễ văn bản tạm, -
Temporary threshold shift
sự dịch chuyển ngưỡng thời gian,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.