- Từ điển Anh - Việt
Tensile test diagram
Mục lục |
Kỹ thuật chung
biểu đồ thí nghiệm kéo
Xây dựng
biểu đồ thí nghiệm kéo
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tensile test equipment
thiết bị thử độ bền kéo, thiết bị thử kéo, -
Tensile test machine
máy thử kéo, -
Tensile test piece
chi tiết thử kéo, mẫu vật thử kéo, mẫu thử kéo, mẫu thử (độ) kéo, -
Tensile testing machine
máy thử kéo đứt, máy thí nghiệm kéo, -
Tensile yield point
giới hạn chảy khi kéo, giới hạn chảy khi kéo, giới hạn chảy khi kéo, -
Tensile zone
lớp chịu kéo, đới căng, miền chịu kéo, lớp bị căng, structural member tensile zone, miền chịu kéo của kết cấu -
Tensility
/ ten´siliti /, Danh từ: tính căng giãn, lực căng, Hóa học & vật liệu:... -
Tensimeter
/ ten´simitə /, Danh từ: (vật lý) cái đo áp hơi, Cơ - Điện tử: khí... -
Tensimetric pile
cọc đo (biến dạng), -
Tensio-active
diện hoạ, -
Tensiometer
Danh từ: (kỹ thuật) cái đo độ căng, cái đo độ căng, diện hoạt kế, căng kế, máy đo sức... -
Tensiometry
phép đo sức căng, -
Tension
/ 'tenʃn /, Danh từ, số nhiều tensions: sự căng, tình trạng căng, độ căng; sự được căng, tình... -
Tension-stress analysis
sự tính toán chịu kéo, -
Tension/torsion testing
sự thử nghiệm kéo/xoắn, -
Tension anchor
neo căng, -
Tension area
miền chịu kéo (trong tiết diện bê tông), miền bị kéo, -
Tension arm
cần kéo, -
Tension bar
thanh căng, thanh chịu kéo, thanh kéo, thanh (chịu) kéo, -
Tension brace
thanh xiên chịu kéo, thanh giằng, thanh kéo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.