- Từ điển Anh - Việt
Tension steel
Xem thêm các từ khác
-
Tension stiffening of cables
sự tăng độ cứng do kéo căng của dây cáp, -
Tension stiffness
độ cứng kéo, -
Tension strain
biến dạng kéo, độ giãn, -
Tension strength
đồ bền đứt, -
Tension stress
ứng suất kéo, ứng suất kéo, longitudinal tension stress, ứng suất kéo trên phương dọc -
Tension structure
kết cấu kéo, kết cấu căng, -
Tension strut
thanh xiên chịu kéo, -
Tension strut post
thanh chịu kéo của giàn, -
Tension test
phép thử kéo, sự thí nghiệm kéo, sự thí nghiệm kéo đứt, sự thử kéo, sự thử đứt, sự thử kéo, sự thử đứt, thử... -
Tension test diagram
biểu đồ thí nghiệm kéo, -
Tension testing machine
máy thử độ bền kéo, máy thử sức căng, máy thí nghiệm kéo, -
Tension theory
lý thuyết sức căng, -
Tension wave
sóng ứng suất, -
Tension weight
tải trọng kéo, -
Tension weld
mối hàn chịu kéo, -
Tension wire
sợi thép chịu kéo, -
Tension wood
gỗ chịu kéo, -
Tension yield point
giới hạn chảy khi kéo, -
Tension zone
miền chịu kéo, -
Tension zone in concrete
khu vực chịu kéo của bêtông,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.