- Từ điển Anh - Việt
Terminal -to terminal service
Xem thêm các từ khác
-
Terminal Access Controller Access Control System (TACACS)
hệ thống điều khiển truy nhập của bộ điều khiển truy nhập đầu cuối, -
Terminal Acquisition and Synchronization (TDMA) (TAS)
thu nhận và động bộ hóa đầu cuối (tdma), -
Terminal Adapter (ISDN) (TA)
bộ phối ghép đầu cuối (isdn), -
Terminal Attachment Program Advisory Committee (TAPAC)
hội đồng tư vấn chương trình gắn thiết bị đầu cuối, -
Terminal Attachment Working Group (TAWG)
nhóm công tác về gắn thiết bị đầu cuối, -
Terminal Balance Return Loss (TBRL)
suy hao phản xạ cân bằng đầu cuối, -
Terminal Control Table (TCT)
bảng điều khiển đầu cuối, -
Terminal Controller (TC)
bộ điều khiển đầu cuối, -
Terminal Coupling Loss weighted (TCLW)
suy hao ghép đầu cuối có trọng số, -
Terminal Data/Display Management System (TDMS)
hệ thống quản lý dữ liệu/hiển thị đầu cuối, -
Terminal Display Editor (TDE)
bộ biên tập hiển thị đầu cuối, -
Terminal Electrical Noise (TEN)
tạp âm điện đầu cuối, -
Terminal Emulation Link Network (TELNET)
mạng kết nối mô phỏng đầu cuối, -
Terminal Endpoint Identifier (LAPD) (TEI)
bộ nhận dạng điểm cuối của thiết bị đầu cuối, -
Terminal Equipment (TE)
thiết bị đầu cuối, -
Terminal Equipment Identifier (TEID)
mã nhận dạng thiết bị đầu cuối, -
Terminal Equipment Type 1 (TE1)
thiết bị đầu cuối kiểu 1 (có khả năng isdn), -
Terminal Equipment Type 2 (non-ISDN) (TE2)
thiết bị đầu cuối kiểu 2 (không có khả năng isdn), -
Terminal Framing Bits (T-1) (FT)
các bít tạo khung đầu cuối (t-1), -
Terminal Group Controller (TGC)
bộ điều khiển nhóm đầu cuối,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.