- Từ điển Anh - Việt
Terminal area
Mục lục |
Giao thông & vận tải
khu vực ga đầu cuối
Toán & tin
miền đầu cuối
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Terminal artery
động mạch tận, -
Terminal block
khối thiết bị đầu cuối, khối đầu cuối, khối nối, ngăn đấu dây, bảng đấu dây, hộp phân dây, -
Terminal block cover
nắp hộp đấu dây, nắp boóc, -
Terminal board
bảng gắn đầu cực, bảng đầu cực, bảng đầu nối ra, bảng đầu cuối, -
Terminal bond
liên kết cuối, -
Terminal bonus
tiền bồi dưỡng cuối cùng, tiền thưởng chung cuộc, tiền thưởng cuối kỳ, -
Terminal box
hộp đấu cáp, hộp đầu cực, ngăn đầu boóc, độ phân nhánh cáp, hộp đầu cuối, hộp đấu dây, hộp đầu dây, hộp nối... -
Terminal bronchiole
Y học: tiểu phế quản tận, -
Terminal buffer
bộ đệm đầu cuối, -
Terminal building
nhà bến tàu, -
Terminal bushing
sứ đầu ra, -
Terminal call forwarding
sự chuyển cuộc gọi, -
Terminal charges
phí bốc dỡ (ở trạm cuối), phí bốc dỡ ở trạm cuối, -
Terminal clamp
cái kẹp đầu dây, cái kẹp tiếp xúc, kẹp nối dây, cái kẹp đầu dây, cái kẹp tiếp xúc, -
Terminal clamp for direct connection
kẹp nối dây đấu thẳng, -
Terminal clamping screw
vít đầu kẹp, vít hãm đầu dây, -
Terminal cofriguration facility (TCF)
thiết bị định cấu hình đầu cuối, -
Terminal column
cột cuối cùng, cột kết thúc, -
Terminal completion
thành phần đầu cuối, -
Terminal component
thành phần đầu cuối,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.