- Từ điển Anh - Việt
Terminal operator
Mục lục |
Kinh tế
người vận hành thiết bị đầu cuối
nhân viên thao tác đầu cuối (máy điện toán ..)
nhân viên thao tác đầu cuối (máy điện toán)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Terminal pad
chỗ đệm nối, -
Terminal pair
cặp đầu nối, đôi cực, -
Terminal panel
bảng đầu cuối, -
Terminal payments fund
quỹ trợ cấp thôi việc, -
Terminal phase
pha cuối, -
Terminal pin
chốt nối, -
Terminal plate
bản đầu cực, lá tận cùng, -
Terminal pneumonia
viêm phổi giãn cuối, -
Terminal point
điểm mút, -
Terminal pole
cột cuối, -
Terminal port
cổng thiết bị đầu cuối, cảng cuối cùng, cảng chót, cảng chốt, -
Terminal port (of a node)
cửa đầu cuối (của nút mạng), -
Terminal post
cọc bình, -
Terminal pressure
áp suất thực, -
Terminal price
giá hàng có thể giao, -
Terminal printer
máy in đầu cuối, thiết bị in đầu cuối, -
Terminal processor
bộ xử lý đầu cuối, -
Terminal range system
hệ thống ở công đoạn cuối, -
Terminal reamer
dao khoét đầu cuối, -
Terminal receiving system
chế độ nhận hàng ở kho đợi chở ngoài cảng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.