- Từ điển Anh - Việt
Terms of sale
Xem thêm các từ khác
-
Terms of service
điều kiện phục vụ, -
Terms of settlement
điều kiện chi trả, thanh toán, -
Terms of shipment
điều kiện chở, -
Terms of the contract
điều khoản hợp đồng, keep to the terms of the contract, tuân thủ điều khoản hợp đồng -
Terms of trade
các phương thức thanh toán trong kinh doanh, đáp số của mậu dịch, điều kiện mậu dịch, tỉ giá (trao đổi) xuất nhập khẩu,... -
Terms of transportation
thể lệ vận chuyển, -
Terms of validity
điều khoản về thời hạn hữu hiệu, thời hạn hữu hiệu, -
Tern
/ tə:n /, danh từ, (động vật học) nhạn biển, chim én biển, chim hải yến (như) tarn, bộ ba, bộ ba số đều trúng (trong xổ... -
Ternal notch
khuyết cảnh củaxương ức, -
Ternary
/ 'tər-nə-rē /, Tính từ: (toán học) tam phân; tam nguyên, bậc ba, (hoá học) gồm ba yếu tố, ba,... -
Ternary adder
bộ cộng tam phân, -
Ternary alloy
hợp kim ba thành phần, hợp kim ba cấu tử, -
Ternary arithmetic
số học tam phân, -
Ternary bilinear form
dạng song tuyến tính tam nguyên, -
Ternary code
mã tam phân, -
Ternary composition
phép toán ba ngôi, -
Ternary cubic form
dạng bậc ba tam nguyên, -
Ternary electrolyte
chất điện phân ba thành phần, -
Ternary incremental representation
biểu diễn gia số tam phân, biểu diễn tăng tam phân, -
Ternary joint
khớp nối ba khâu, khớp nối ba thành phần,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.