- Từ điển Anh - Việt
Terrestrial Channel (TC)
Xem thêm các từ khác
-
Terrestrial Digital Audio Broadcasting (T-DAB)
phát thanh quảng bá số mặt đất, -
Terrestrial Flight Telecommunications System (TFTS)
hệ thống viễn thông giữa chuyến bay và mặt đất, -
Terrestrial Flight Telephone system (TFTS)
hệ thống điện thoại giữa máy bay và mặt đất, -
Terrestrial Network Identifier (Inmarsat) (TNI)
mã nhận dạng mạng mặt đất (inmarsat), -
Terrestrial antenna
dây trời trái đất, ăng ten trái đất, -
Terrestrial ascending node-TAN
nút đi lên trái đất, -
Terrestrial atmosphere
khí quyển trái đất, -
Terrestrial circuit noise
tiếng ồn trên mặt đất, -
Terrestrial deposit
trầm tích trên mặt đất, -
Terrestrial ecosystem
tài nguyên sinh vật ở cạn, -
Terrestrial elevation angle
góc nâng trên mặt trời, -
Terrestrial equator
xích đạotrái Đất, -
Terrestrial facies
bề mặt trái đất, tướng lục địa, -
Terrestrial globe
qua đất, địa cầu, quả đất, -
Terrestrial gravitational field
trường trọng lực trái Đất, trọng trường trái Đất, -
Terrestrial horizon
đường chân trời, -
Terrestrial magnetic field
trường từ trái Đất, địa từ trường, trường địa từ, -
Terrestrial magnetism
từ tính trái đất, địa học từ, từ tính quả đất, địa từ học, hiện tượng địa từ, -
Terrestrial meridian
kinh tuyến địa cầu, kinh tuyến trái đất, -
Terrestrial network
mạng của trái đất,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.