- Từ điển Anh - Việt
Testing device
Xem thêm các từ khác
-
Testing device, testing instrument
dụng cụ đo, máy đo, -
Testing device for magnetic materials
dụng cụ thử vật liệu từ, thiết bị thử vật liệu từ, -
Testing equipment
dụng cụ thử nghiệm, dụng cụ thí nghiệm, thiết bị thử nghiệm, dụng cụ thử nghiệm, -
Testing expenses
phí kiểm nghiệm, -
Testing flume
máng thí nghiệm, mái nhà phụ dốc một bên thí nghiệm, -
Testing for cantilever strength
thử độ bền dầm côngxon, thử momen chịu uốn, -
Testing for dielectric integrity
kiểm tra chất lượng cách điện, -
Testing for material compatibility
thử độ tương thích vật liệu, -
Testing for ultraviolet withstand
thử chịu tia cực tím, -
Testing for wet arc tracking resistance
thử phóng điện ướt, thử phóng leo trong môi trường ướt, -
Testing ground
bãi đất thí nghiệm, -
Testing house
nhà thí nghiệm, -
Testing instrument
khí cụ đo kiểm tra, dụng cụ đo hiệu chỉnh, dụng cụ đo thử nghiệm, dụng cụ hiệu chỉnh, dụng cụ kiểm tra, thiết bị... -
Testing joint
mối nối thử nghiệm, đầu nối thử nghiệm, -
Testing laboratory
phòng thí nghiệm thử, phòng thí nghiệm, -
Testing level
mức thử, mức thử, -
Testing machine
máy thử vật liệu, máy thí nghiệm, bộ kiểm tra, máy kiểm tra, máy thử nghiệm, chain testing machine, máy thí nghiệm dây xích,... -
Testing machine for organic materials
máy thí nghiệm chất hữu cơ, -
Testing method
phương pháp thí nghiệm, phương pháp thử, phương pháp thí nghiệm, leak testing method, phương pháp thử rò rỉ, standard testing... -
Testing mould
khuôn thí nghiệm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.