- Từ điển Anh - Việt
Testing plant
Xem thêm các từ khác
-
Testing position
vị trí thử, vị trí kiểm tra, vị trí thử, -
Testing press
máy ép thí nghiệm, -
Testing pressure
áp suất thử nghiệm, -
Testing procedure
thủ tục thử nghiệm, phí kiểm nghiệm, trình tự kiểm nghiệm, -
Testing process
quá trình trắc nghiệm, -
Testing product
sản phẩm chế tạo thử, -
Testing screen
rây thí nghiệm, -
Testing sequence
trình tự thử, -
Testing sieve
sàng để phân tích, sàng trong phòng thí nghiệm, -
Testing specification
bản hướng dẫn thử nghiệm, -
Testing stand
bản thử máy, bệ thử, giá thí nghiệm, giá thử máy, -
Testing standards
tiêu chuẩn để thí nghiệm, tiêu chuẩn thử, -
Testing station
trạm thí nghiệm, trạm thử nghiệm, -
Testing table
bảng đo kiểm tra, -
Testing the market
trắc nghiệm thị trường, -
Testing time
thời gian thử, thời gian kiểm tra, program testing time, thời gian thử chương trình -
Testing to failure
thử nghiệm đến lúc phá hoại, -
Testing tool
dụng cụ thử nghiệm, -
Testing voltage
điện áp thử, -
Testing with templet
sự kiểm bằng dưỡng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.