- Từ điển Anh - Việt
Tetanomotor
Xem thêm các từ khác
-
Tetanophilic
ưa độc tố uốn ván, -
Tetanospasmin
tetanospasmin, -
Tetanotoxin
độc tố uốn ván, độc tố uốn ván, -
Tetanus
/ 'tetənəs /, Danh từ: (y học) bệnh uốn ván, Y học: bệnh uốn ván,... -
Tetanus antitoxin
kháng độc tố uốn ván, -
Tetanus dorsalis
uốn ván lưng, -
Tetanus infantum
uốn ván trẻ sơ sinh, -
Tetanus lateralis
uốn ván thân cong phíabên, -
Tetanus neonatorum
uốn ván trẻ sơ sinh, -
Tetanus posticus
uốn ván lưng cong, -
Tetanus toxin
độc tố uốn ván, độc tố uốn ván, -
Tetanusinfantum
uốn ván trẻ sơ sinh, -
Tetany
/ ´tetəni /, Y học: co cứng, -
Tetartanopia
(chứng) rnù phần tư thị trường 2 . mù màu lam vàng, -
Tetartanopsia
(chứng) rnù phần tư thị trường 2 . mù màu lam vàng, -
Tetchily
Phó từ: hay bực mình; hay cáu kỉnh, hay càu nhàu, -
Tetchiness
/ ´tetʃinis /, danh từ, tính hay bực mình, tính hay cáu kỉnh, tính hay càu nhàu, Từ đồng nghĩa:... -
Tetchy
/ 'tet∫i /, Tính từ: hay bực mình; hay cáu kỉnh, hay càu nhàu, Từ đồng... -
Tetevision tower
tháp vô tuyến, -
Tether
/ 'teðə(r) /, Danh từ: dây dắt (dây thừng, xích buộc một con vật khi nó đang ăn cỏ), phạm vi,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.